Sởi là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và gây ra những biểu hiện đặc trưng, từ những cơn sốt cao, ho, đến trình trạng phát ban đỏ khắp cơ thể. Bằng cách hiểu rõ những triệu chứng bệnh sởi, bạn có thể nhận biết và phát hiện bệnh sởi sớm hơn để có phương pháp điều trị thích hợp.
1. Bệnh sởi là gì?
Bệnh sởi là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus sởi (virus Polinosa morbillorum) gây ra. Đây là một trong những bệnh nguy hiểm và phổ biến ở khắp nơi trên thế giới. Virus này ảnh hưởng đến hệ hô hấp và lan truyền nhanh chóng qua tiếp xúc trực tiếp với các giọt nước bắn ra từ mũi hoặc miệng của người bệnh khi họ ho hoặc hắt hơi, cũng như qua tiếp xúc với các bề mặt mà virus đã lưu lại.
Virus sởi có khả năng lưu lại trong không khí và trên bề mặt trong thời gian dài
Bệnh sởi thường ảnh hưởng nhiều đến trẻ em và đặc biệt là những người chưa được tiêm phòng hoặc không có miễn dịch đối với virus sởi. Vì vậy, việc hiểu và nhận thức về bệnh sởi là rất quan trọng để có thể phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cộng đồng.
2. Triệu chứng bệnh sởi qua từng giai đoạn phát triển của bệnh
Bệnh sởi phát triển qua các giai đoạn khác nhau trong quá trình virus lây nhiễm và tấn công cơ thể. Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn ủ bệnh, không có triệu chứng rõ ràng, kéo dài từ 7 đến 14 ngày sau khi tiếp xúc với virus sởi.
Sau giai đoạn ủ bệnh, đến giai đoạn khởi phát, bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng bệnh sởi như sốt, mệt mỏi, đau đầu và đỏ mắt. Một triệu chứng quan trọng của giai đoạn này là xuất hiện ban đỏ trên da, bắt đầu từ khu vực sau tai và lan rộng xuống cổ, mặt, thân và chi.
Bệnh sởi thường bắt đầu với sự gia tăng của nhiệt độ cơ thể
Tiếp theo là giai đoạn toàn phát, thường kéo dài từ 4 đến 7 ngày. Trong giai đoạn này, ban đỏ trên da lan rộng hơn. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở, các triệu chứng khác xuất hiện: ho khan, sổ mũi, mắt đỏ và nhức, đôi khi tiêu chảy và nôn mửa.
Cuối cùng, giai đoạn hồi phục xảy ra khi triệu chứng bệnh sởi giảm dần và ban đỏ trên da bắt đầu phai mờ. Trong giai đoạn này, bệnh nhân cần được chăm sóc và nghỉ ngơi để phục hồi sức khỏe hoàn toàn.
Hiểu rõ về các giai đoạn phát triển của bệnh sởi giúp chúng ta nhận ra sớm triệu chứng bệnh sởi, để chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả, đồng thời giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác.
3. Biến chứng và tác động của bệnh sởi đến cơ thể
Bệnh sởi có thể gây ra nhiều biến chứng và tác động đáng kể đến cơ thể. Dưới đây là một số biến chứng và tác động thường gặp của bệnh sởi:
Viêm phổi: Bệnh sởi có thể gây viêm phổi, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Viêm phổi do sởi có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và gây ra các triệu chứng như ho, khó thở và sốt cao.
Viêm não: Đây là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh sởi. Virus sởi có thể tấn công hệ thống thần kinh và gây viêm não, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, co giật, mất cân bằng và thậm chí gây tử vong.
Viêm tai giữa: Bệnh sởi cũng có thể gây viêm tai giữa, đặc biệt là ở trẻ em. Viêm tai giữa gây đau tai, khó nghe và có thể ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ và thính giác của trẻ.
Biến chứng viêm tai giữa, đặc biệt là ở trẻ em có thể gây đau tai, giảm thính lực
Các loại nhiễm trùng khác: Bệnh sởi làm suy yếu hệ thống miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiễm trùng khác như viêm họng, viêm tai, viêm phế quản và viêm phúc mạc.
Rối loạn vitamin A: Bệnh sởi có thể gây suy giảm nồng độ vitamin A trong cơ thể. Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và chức năng của mắt, hệ thống miễn dịch và sự phát triển xương.
Tác động đến thai nhi: Phụ nữ mang thai mắc bệnh sởi có nguy cơ cao gặp biến chứng và tử vong. Bệnh sởi cũng có thể gây tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi, gây hội chứng sởi ở trẻ sơ sinh.
4. Chẩn đoán, điều trị và chăm sóc cho bệnh nhân sởi
Dưới đây là một số thông tin về cách chẩn đoán và điều trị bệnh sởi:
Chẩn đoán:
Chẩn đoán bệnh sởi thường dựa trên triệu chứng lâm sàng và lịch sử tiếp xúc với người mắc bệnh. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để xác định có sự hiện diện của kháng thể IgM sởi hoặc xác định nồng độ virus sởi.
Điều trị:
Hiện chưa có một liệu pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh sởi, vì vậy, việc điều trị hướng đến việc giảm triệu chứng và kiểm soát biến chứng. Các biện pháp điều trị bao gồm:
-
Hỗ trợ điều trị: Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi và bổ sung đủ nước, dinh dưỡng và vitamin. Việc duy trì môi trường thoáng khí cũng quan trọng để giúp giảm triệu chứng ho và khó thở.
-
Giảm sốt và các triệu chứng: Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol có thể giúp giảm triệu chứng sốt và khó chịu. Tuyệt đối không sử dụng aspirin ở trẻ em vì có nguy cơ gây hội chứng Reye - một biến chứng nguy hiểm.
-
Điều trị biến chứng: Nếu xuất hiện biến chứng như viêm phổi, viêm não hay nhiễm trùng phụ khác, bác sĩ sẽ áp dụng phương pháp điều trị tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Việc tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị từ chuyên gia y tế là rất quan trọng khi gặp phải các triệu chứng bệnh sởi. Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị và kiểm soát bệnh sởi.
5. Phòng ngừa bệnh sởi và tầm quan trọng của tiêm chủng
Dưới đây là một số thông tin về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp phòng ngừa bệnh sởi khác:
Tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa chính cho bệnh sởi
Tiêm chủng là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sởi. Việc tiêm chủng sởi đảm bảo cung cấp kháng thể chống lại virus sởi, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Tiêm chủng đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan sởi
Lợi ích của tiêm chủng sởi:
-
Bảo vệ cá nhân: Tiêm chủng sởi giúp bảo vệ cá nhân khỏi nguy cơ mắc bệnh sởi và các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
-
Ngăn chặn lây lan: Việc tiêm chủng sởi cũng đóng góp quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
Các chương trình tiêm chủng sởi thường được triển khai rộng rãi bởi các tổ chức y tế và chính phủ. Việc tiêm chủng sởi thường được thực hiện theo lịch trình tiêm chủng đề ra, bao gồm việc tiêm chủng sởi mũi đầu tiên và sau đó tiêm chủng hỗn hợp.
Các biện pháp phòng ngừa khác
Ngoài việc tiêm chủng, việc giữ vệ sinh cá nhân, sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh sởi và tránh tiếp xúc với những người có triệu chứng sởi cũng là các biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.